Có 2 kết quả:
資產階級右派 zī chǎn jiē jí yòu pài ㄗ ㄔㄢˇ ㄐㄧㄝ ㄐㄧˊ ㄧㄡˋ ㄆㄞˋ • 资产阶级右派 zī chǎn jiē jí yòu pài ㄗ ㄔㄢˇ ㄐㄧㄝ ㄐㄧˊ ㄧㄡˋ ㄆㄞˋ
Từ điển Trung-Anh
bourgeois rightist faction (esp. during anti-rightist movement of 1957-58)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
bourgeois rightist faction (esp. during anti-rightist movement of 1957-58)
Bình luận 0